Giảng Sư |
Tên bài kinh |
Pali-Sớ Giải-Việt |
MP3 |
YOUTUBE |
TT Giác Giới |
(1) Kinh Pháp môn căn bản |
001.
Mūlapariyāyasutta |
mp3 |
youtube |
ĐĐ T Nguyen |
(2) Kinh Tất cả lậu hoặc |
002. Sabbāsavasutta |
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(3) Kinh Thừa tự Pháp |
003.Dhammadāyādasutta |
mp3 |
|
TT Pháp Đăng |
(4) Kinh Sợ hăi và khiếp đảm |
004.
Bhayabheravasutta |
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(5) Kinh Không uế nhiễm |
005. Anaṅgaṇasuttaṃ |
mp3 |
|
Cô T. Liễu |
(6) Kinh Ước nguyện |
006. Ākaṅkheyyasutta |
mp3 |
|
TT Pháp Đăng |
(7) Kinh Ví dụ tấm vải |
007. Vatthasutta |
mp3 |
|
ĐĐ. P Thịnh |
(8) Kinh Đoạn giảm |
008. Sallekhasutta |
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(9) Kinh Chánh tri kiến |
009. Sammādiṭṭhisutta
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(10) Kinh Niệm xứ |
010.Mahāsatipaṭṭhānasuttaṃ |
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(11) Tiểu kinh Sư tử hống |
011. Cūḷasīhanādasutta |
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Quyền |
(12) Đại kinh Sư tử hống |
012. Mahāsīhanādasutta |
mp3 |
|
ĐĐ Từ Minh |
(13) Đại kinh Khổ uẩn |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(14) Tiểu kinh Khổ uẩn |
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(15) Kinh Tư lượng |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(16) Kinh Tâm hoang vu |
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(17) Kinh Khu rừng |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(18) Kinh Mật hoàn |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(19) Kinh Song tầm |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(20) Kinh An trú tầm
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(21) Kinh Ví dụ cái cưa
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(22) Kinh Ví dụ con rắn
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(23) Kinh G̣ mối |
|
mp3 |
|
ĐĐ Chánh Kiến |
(24) Kinh Trạm xe
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(25) Kinh Bẫy mồi
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(26) Kinh
Thánh cầu
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(27) Tiểu kinh Ví dụ dấu chân voi
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(28) Đại kinh Ví dụ dấu
chân voi
|
|
mp3 |
|
ĐĐ P. Thịnh |
(29) Đại kinh Ví dụ lơi cây
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(30) Tiểu kinh Ví dụ lơi cây
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(31) Tiểu kinh Khu rừng sừng ḅ
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(32) Đại kinh Khu rừng sừng ḅ
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(33) Đại kinh Người chăn ḅ
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(34) Tiểu kinh Người chăn ḅ
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(35) Tiểu kinh Saccaka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ P B́nh |
(36) Đại kinh Saccaka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(37) Tiểu kinh Đoạn tận ái
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(38) Đại kinh Đoạn tận ái
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(39) Đại kinh Xóm ngựa
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(40) Tiểu kinh Xóm ngựa
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(41) Kinh Saleyyaka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(42) Kinh Veranjaka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(43) Đại kinh Phương quảng
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(44) Tiểu kinh Phương quảng
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(45) Tiểu kinh Pháp hành
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(46) Đại kinh Pháp hành
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(47) Kinh Tư sát
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(48) Kinh Kosampiya
|
|
mp3 |
|
ĐĐ P. Thịnh |
(49) Kinh Phạm thiên cầu thỉnh
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(50) Kinh Hàng ma
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(51) Kinh
Kandaraka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(52) Kinh Bát thành
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(53) Kinh Hữu học
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(54) Kinh Potaliya
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(55) Kinh Jivaka
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(56) Kinh Ưu-ba-ly
|
|
mp3 |
|
ĐĐ P Thịnh |
(57) Kinh Hạnh con chó
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(58) Kinh Vương tử Vô-úy
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(59) Kinh Nhiều cảm thọ
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(60) Kinh Không ǵ chuyển hướng
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(61) Kinh Giáo giới La-hầu-la ở Am-bà-la
|
|
mp3 |
|
ĐĐ. P Thinh |
(62) Đại kinh Giáo giới La-hầu-la
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(63) Tiểu kinh Malunkyaputta
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(64) Đại kinh Malunkyaputta
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(65) Kinh Bhaddali
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(66) Kinh Ví dụ con chim cáy
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(67) Kinh Catuma
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(68) Kinh Nalakapana
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(69) Kinh Gulissani
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(70) Kinh Kitagiri
|
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(71) Kinh Vacchagotta về tam minh
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(72) Kinh Vacchagotta về lửa
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(73) Đại kinh Vacchagotta
|
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(74) Kinh Trường Trảo
|
|
mp3 |
|
ĐĐ P Thinh |
(75) Kinh Magandiya
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(76) Kinh
Sandaka |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(77) Đại kinh Sakuludayi |
|
mp3 |
|
DĐ Pháp Tín |
(78) Kinh Samanamandika |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(79) Tiểu kinh Sakuludayi |
|
mp3 |
|
DĐ Tinh Tuệ |
(80) Kinh Vekhanassa |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(81) Kinh Ghatikara |
|
mp3 |
|
TT Giác Giới |
(82) Kinh Ratthapala
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(83) Kinh Makhadeva |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(84) Kinh Madhura |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(85) Kinh Vương tử Bồ-đề |
|
mp3 |
|
ĐĐ. T Nguyên |
(86) Kinh Angulimala |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(87) Kinh Ái sanh
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(88) Kinh Bahitika |
|
mp3 |
|
DĐ Pháp Tín |
(89) Kinh Pháp trang nghiêm |
|
mp3 |
|
ĐĐ. G Nguyên |
(90) Kinh Kannakatthala |
|
mp3 |
|
ĐĐ. G Nguyên |
(91) Kinh Brahmayu |
|
mp3 |
|
ĐĐ. G. Nguyên |
(92) Kinh Sela |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(93) Kinh Assalayana |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(94) Kinh Ghotamukha |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(95) Kinh Canki |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(96) Kinh Esukari |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(97) Kinh Dhananjani |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Tàm |
(98) Kinh Vasettha |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(99) Kinh Subha |
|
mp3 |
|
DĐ Pháp Tín |
(100) Kinh Sangarava |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(101) Kinh Devadaha |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(102) Kinh Năm và Ba |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(103) Kinh Nghĩ như thế nào? |
|
mp3 |
|
ĐĐ P Thịnh |
(104) Kinh Làng Sama |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(105) Kinh Thiện tinh |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(106) Kinh Bất động lợi ích |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(107) Kinh Ganaka Moggalana
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(108) Kinh Gopaka Moggalana
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(109) Đại kinh Măn nguyệt |
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(110) Tiểu kinh Măn nguyệt |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(111) Kinh Bất đoạn |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(112) Kinh Sáu thanh tịnh |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(113) Kinh Chân nhân |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(114) Kinh Nên hành tŕ, không nên hành tŕ |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(115) Kinh Đa giới |
|
mp3 |
|
|
(116) Kinh Thôn tiên |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(117) Đại kinh Bốn mươi
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Giác Nguyên |
(118) Kinh Nhập tức Xuất tức niệm
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(119) Kinh Thân hành niệm
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tinh Tuệ |
(120) Kinh Hành sanh |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(121) Kinh Tiểu không
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(122) Kinh Đại không |
|
mp3 |
|
ĐĐ P Thịnh |
(123) Kinh Hy hữu vị tằng hữu pháp |
|
mp3 |
|
|
(124) Kinh Bạc-câu-la |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Nhiên |
(125) Kinh Điều ngự địa
|
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(126) Kinh Phù-di
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(127) Kinh A-na-luật |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(128) Kinh Tùy phiền năo |
|
mp3 |
|
ĐĐ Phap Đăng |
(129) Kinh Hiền ngu |
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(130) Kinh Thiên sứ |
|
mp3 |
|
ĐĐ Chánh Kiến |
(131) Kinh Nhất dạ hiền giả
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Chánh Kiến |
(132) Kinh A-nan nhất dạ hiền giả |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(133) Kinh Đại Ca-chiên-diên nhất dạ hiền giả |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(134) Kinh Lomasakangiya nhất dạ hiền giả |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(135) Tiểu kinh Nghiệp phân biệt
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(136) Đại kinh Nghiệp phân biệt
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(137) Kinh Phân biệt sáu xứ |
|
mp3 |
|
SC Tue Lieu |
(138) Kinh Tổng thuyết và biệt thuyết |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(139) Kinh Vô tránh phân biệt |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(140) Kinh Giới phân biệt
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Từ Minh |
(141) Kinh Phân biệt về sự thật |
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(142) Kinh Phân biệt cúng dường |
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(143) Kinh Giáo giới Cấp Cô Độc |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(144) Kinh Giáo giới Channa |
|
mp3 |
|
ĐĐ Định Phúc |
(145) Kinh Giáo giới Phú-lâu-na |
|
mp3 |
|
ĐĐ Minh Mẫn |
(146) Kinh Giáo giới Nandaka |
|
mp3 |
|
ĐĐ Từ Minh |
(147) Tiểu kinh giáo giới La-hầu-la |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tín |
(148) Kinh Sáu sáu
|
|
mp3 |
|
SC Mỹ Nhung |
(149) Đại kinh Sáu xứ
|
|
mp3 |
|
ĐĐ Tuệ Dũng |
(150) Kinh Nói cho dân chúng Nagaravinda |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Tân |
(151) Kinh Khất thực thanh tịnh |
|
mp3 |
|
ĐĐ Pháp Đăng |
(152) Kinh Căn tu tập
|
|
mp3 |
|