Tên bài kinh |
mp3 |
youtube |
Bài ghi chú |
Ngày giảng |
CHƯƠNG 1. TƯƠNG ƯNG
CHƯ THIÊN (chú giải) |
|
|
|
|
I. PHẨM CÂY LAU |
|
|
|
|
Bộc lưu.
|
mp3 |
youtube |
note |
22-5-2014 |
Giải thoát.
|
mp3 |
youtube |
note |
23-5-2014 |
Đưa đến đoạn tận.
|
mp3 |
youtube |
note |
24-5-2014 |
Bao nhiêu phải cắt đoạn.
|
mp3 |
youtube |
note |
25-5-2014
|
Tỉnh giác.
|
mp3 |
youtube |
note |
26-5-2014
|
Không liễu tri. Mê loạn. Mong muốn kiêu ngạo. Rừng núi
|
mp3 |
youtube |
note |
27-5-2014 |
II. PHẨM VƯỜN HOAN HỶ |
|
|
note |
|
Vườn hoan hỷ. Vui thích, |
mp3
|
youtube |
note |
28-5-2014 |
Không ai bằng con. Giai cấp
Sát Đế Lỵ |
mp3 |
youtube |
note |
29-5-2014 |
Tiếng động rừng sâu. Ngủ gục,
Biếng nhác. Khó làm. Tàm quư.
|
mp3 |
youtube |
note |
30-5-2014 |
Am tranh.(mp3)
Samiddhi
|
(mp3|
|
mp3/mp3a |
youtube |
note |
01-6-2014 |
III. PHẨM KIẾM |
|
|
note |
|
Kiếm
|
mp3 |
youtube |
note |
02-6-2014 |
Phẩm 3 - Bài 3: Triền Phược.
(audio)
Xúc chạm
|
(audio)|
|
mp3/mp3a |
youtube |
note |
03-6-2014 |
Chế ngự tâm.(audio)
Vị A-la-hán.(audio)
Ánh sáng
|
(audio) |
mp3/mp3a
mp3c |
youtube |
note |
04-6-2014 |
Nước chảy.(audio) Giàu lớn.
(audio) Bốn bánh xe |
(audio)|
|
mp3 |
youtube |
note |
05-6-2014 |
IV. PHẨM QUẦN
TIÊN |
|
|
|
|
Con sơn dương
(audio) . Với người thiện
|
(audio)|
|
mp3 |
youtube |
note |
07-6-2014 |
Xan tham. Lành thay |
(audio) (audio)|
|
mp3/mp3a/
mp3b |
youtube |
note |
08-6-2014 |
Chúng không phải. Hiềm trách thiên. Ḷng tin.
Tụ hội
|
mp3 |
youtube |
note |
23-6-2014 |
Miếng Đá Vụn - (audio) Con gái của Pajjuna (audio) |
mp3/mp3a/
mp3b |
youtube |
note |
09-7-2014 |
V. PHẨM THIÊU CHÁY
|
|
|
|
|
Thiêu cháy. Cho ǵ. Đồ ăn.
Một căn rễ
|
mp3/mp3a/
mp3b/mp3c |
youtube |
note |
10-7-2014 |
Bậc hoàn toàn. (audio) Thiên
nữ (audio)
|
mp3/
mp3a |
youtube |
note |
11-7-2014 |
Trồng rừng, Kỳ Viên
|
mp3 |
youtube |
note |
12-7-2014 |
Xan tham.
(audio) Thợ đồ gốm.
(audio) Già
|
mp3/mp3a
mp3b |
youtube |
note |
13-7-2014 |
VI.
PHẨM GIÀ |
|
|
|
|
Không già. Bạn. Cơ sở |
mp3/mp3a |
youtube |
note |
14-7-2014 |
Sanh nhân.
|
mp3 |
youtube |
note |
15-7-2014 |
Phi đạo. Người bạn. Người thi sĩ
|
(audio)|
|
mp3 (1)
(2) |
youtube |
note |
17-7-2014 |
VII. PHẨM
THẮNG
|
|
|
|
|
Danh. Tâm. Khát ái. Kiết sử
|
mp3/mp3a/
mp3b/mp3c |
youtube |
note |
19-7-2014
|
Triền phược. Bị áp đảo. Bị treo cột. Bị đóng kín. Ước muốn
|
mp3 |
youtube |
note |
22-7-2014
|
Đời. Đoạn sát. Cổ xe
|
mp3 |
youtube |
note |
24-7-2014 |
VIII. PHẨM ĐOẠN |
|
|
|
|
Cổ xe (tt). Tài sản. Mưa
(audio) (audio)| |
mp3/mp3a |
youtube |
note |
26-7-2014 |
Khủng bố. Không già.
|
mp3 |
youtube |
note |
29-7-2014 |
Dục.
Tôn chủ.
|
mp3 /
mp3a |
youtube |
note |
31-7-2014 |
Lương thực. Chớp. Không tranh luận.
|
mp3/
mp3a /mp3b |
youtube
youtube |
note |
02-8-2014 |
CHƯƠNG 2. TƯƠNG ƯNG THIÊN TỬ
(chú
giải) |
|
|
|
|
I. PHẨM THỨ NHẤT |
|
|
|
|
Kassapa. Ca Diếp. Kassapa.
Ca Diếp2. |
mp3a
/mp3b |
youtube
youtube |
note |
06-8-2014
|
Màgha, Màgadha, Dàmali, Kāmada |
mp3 |
youtube |
note |
07-8-2014 |
Pañcālacaṇḍa. Tāyana Candima
|
mp3 |
youtube |
note |
09-8-2014 |
Nhật thiên tử. (Sūriya ) Candimasa |
mp3 |
youtube |
note |
12-8-2014
|
Veṇḍu; Diighalatthi. Dīghalaṭṭhi.
Subrahma. Nandana. Candana, Vāsudatta. Subrahma. |
mp3 |
youtube |
note |
14-8-2014 |
Kakudhasutta, Uttarasutta,
Anāthapiṇḍikasutta, Sivasutta,Khemasutta.
|
mp3 |
youtube |
note |
16-8-2014 |
Khema đến Bài 29: Susīma
|
mp3 |
youtube |
note |
19-8-2014 |
Các ngoại đạo sư
|
mp3 |
youtube |
note |
21-8-2014 |
Tự bảo hộ. Thiểu số. Xử
kiện. Mallikā. Tế đàn. Triền phược.
|
mp3 |
youtube |
note |
23-8-2014 |
Bện tóc. Năm vua. Đại thực |
mp3 |
youtube |
note |
26-8-2014 |
Chiến tranh. Người con gái. Không phóng dật. Không con. Không cô đơn. |
mp3 |
youtube |
note |
28-8-2014 |
CHƯƠNG 3. TƯƠNG ƯNG
KOSALA (chú
giải) (Pali
112) |
|
|
|
|
Người. Tổ mẫu. Thế gian. Cung thuật. Ví dụ ḥn núi |
mp3 |
youtube |
note |
02-9-2014 |
CHƯƠNG 4. TƯƠNG ƯNG
ÁC MA (chú
giải) (Pali
137) (Việt) |
|
|
|
|
Khổ hạnh và nghiệp.
Hoan hỉ. B́nh Bát. Đoàn thực. Người
nông phu. Thống trị. Samiddhi. Godhika. Con gái của Ma Vương.
Bẫy sập. Tịnh. Con voi. |
mp3 |
youtube |
note |
04-9-2014 |
Chương 5. TƯƠNG ƯNG TỶ KHEO NI (chú
giải) |
|
|
|
|
Tương Ưng Tỷ Kheo Ni:
Alavikha. Soma. Gotami. Vijaya. Uppalavannà . Càlà, Upacàlà,
Sisupacàlà. Selà. Vajirà |
mp3 |
youtube 1
youtube 2 |
note |
06-9-2014 |
Chương 6. TƯƠNG ƯNG
PHẠM THIÊN
(chú
giải) (Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Tương Ưng Phạm Thiên: Thỉnh
cầu. Cung kính. Baka |
mp3 |
youtube |
note |
09-9-2014 |
Tương Ưng Phạm Thiên (tt):
Phóng dật. Kokalika. Sanamkumàra. Arunavàti. Parinibhàna |
mp3 |
youtube |
note |
13-9-2014
|
Chương 7. TƯƠNG ƯNG BÀ LA MÔN
(chú
giải) (Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Tương Ưng Bà La Môn. Dhananjàni.
Phỉ Báng. Asurindaka. Bilangika |
mp3 |
youtube |
note |
16-9-2014
|
Tương Ưng Bà La Môn. Bất Hại – Ahimsaka. Bện Tóc. Suddhika. Aggika: Thờ lửa.
Sundarika. Bahudhiti
|
mp3 |
youtube |
note |
18-9-2014
|
Phẩm Bà
La Môn cư sĩ.
Cày ruộng. Udaya. Devahita. Mahàsàla. |
mp3 |
youtube |
note |
20-9-2014 |
Phẩm Bà La Môn cư sĩ
Mànatthada. Paccaniika. |
mp3 |
youtube |
note |
23-9-2014 |
Navakammika. Katthahàra. Màtaposaka. Bhikkhaka.
Sangàrava. Khomadusa |
mp3 |
youtube |
note |
25-9-2014
|
Chương 8. TƯƠNG ƯNG
TRƯỞNG LĂO VANG̀SA
(chú
giải) ( Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Tương
Ưng Trưởng Lăo Vanǵsa. Xuất ly. Arati. Khinh miệt. Ananda. Khéo nói |
mp3 |
youtube |
note |
27-9-2014 |
Xá Lợi Phất. Tự tứ. Kiều
Trần Như. Mục Kiền Liên. Gaggarā. Vanǵsa |
mp3 |
youtube |
note |
1-10-2014 |
Chương 9. TƯƠNG ƯNG
RỪNG
(chú
giải) (Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Tương Ưng Rừng: Viễn Ly. Săn sóc hầu hạ. Kassapagotta.
Đa số hay du hành. Ananda. Anuruddha
|
mp3 |
youtube |
note |
2-10-2014 |
Tương ưng
Rừng: Nàgadatta. Gia
phụ hay say đắm. Vajjiputta. Tụng đọc kinh điển. Bất chánh tư tuy. Giữa
trưa hay tiếng động. Không chế ngự căn. Sen hồng hay sen trắng. |
mp3 |
youtube |
note |
4-10-2014 |
Chương 10. TƯƠNG ƯNG
DẠ XOA
(chú
giải) (Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Indaka. Sakka. Suciloma. Manibhadda. Sanu. Piyankara |
mp3 |
youtube |
note |
7-10-2014 |
Punabbasu. Suddata. Sukka. Cira hay Vira. Alava |
mp3 |
youtube |
note |
14-10-2014 |
Alava
(tt). Tương Ưng Sakka: Suvira, Susima. |
mp3 |
youtube |
note |
16-10-2014 |
Chương 11. TƯƠNG ƯNG
SAKKA
(chú
giải) (Pali)
(dịch Việt) |
|
|
|
|
Dhajaggam |
mp3 |
youtube |
note |
18-10-2014 |
Phẩm1_Bài 3-Dhajaggam(tt) |
mp3 |
youtube |
note |
21-10-2014 |