STT |
Pali |
Việt |
Nguồn |
Bài giảng |
Notes |
001 |
BUDDHĀDIPANAMAGĀTHĀ |
KINH LỄ BÁI TAM BẢO |
|
|
note001 |
002 |
KESAMUTTI (KĀLĀMA
SUTTA) |
KINH
KĀLĀMA |
Tăng Chi, Ch3 Pháp, bài 66 |
20-12-2021 |
note002 |
003 |
SIMSAPASUTTA
|
KINH SIMSAPA
|
SN, Đại Phẩm, Rừng Simsapa |
27-12-2021 |
note003 |
004 |
Trả lời câu hỏi |
|
|
Youtube |
note004 |
005 |
BAHIYA SUTTA (Udana, Bodhivagga) |
KINH NGƯỜI PHƯƠNG NGOẠI |
Tiểu Bộ, chương 1, Phẩm bồ Đề |
10-1-2022 |
note005 |
006 |
KACCAYANAGOTTA SUTTA |
KINH KACCANA GOTTA. |
Tương Ưng |
17-1-2022 |
note006 |
007 |
ATTANUVADA SUTTA |
KINH TỰ TRÁCH |
Tăng Chi |
24-1-2022 |
note007 |
008 |
BHADDEKARATTA SUTTA |
KINH NHẤT DẠ HIỀN GIẢ. |
Trung Bộ 131 |
31-1-2022 |
note008 |
009 |
Trả lời câu hỏi . |
KINH KACCANA GOTTA |
|
Youtube |
note009 |
010 |
AGGISUTTA |
KINH NGỌN LỬA. |
Tương Ưng |
28-2-2022 |
note010 |
011 |
SANGARAVASUTTA |
KINH SANGARAVA (5 Triền Cái) |
Tương Ưng |
7-3-2022 |
note011 |
012 |
NIVARANAPPAHANA |
LOẠI BỎ CHƯỚNG NGẠI THIÊN ĐỊNH |
Trường Bộ (Sa Môn Quả) |
14-3-2022 |
note012 |
013 |
PATHAMANANATITTHIYASUTTA |
KINH CÁC NGOẠI ĐẠO (KINH NGƯỜI MÙ SỜ VOI) |
Tiểu Bộ (Phật Tự thuyết) |
21-3-2022 |
note013 |
014 |
DHAMMACAKKAPPAVATASUTTA |
KINH CHUYÊN PHÁP LUÂN |
Tương Ưng |
28-3-2022 |
note014 |
015 |
SADDHAMMAVAGGA |
SỰ TỒN VONG CỦA CHÁNH PHÁP
(Quyết định tánh về Diệu Pháp) |
Tăng Chi |
18-4-2022 |
note015 |
016 |
PAṬHAMASADDHAMMASAMMOSASUTTA |
KINH MẠT PHÁP (154. Diệu Pháp hỗn loạn) |
Tăng Chi |
25-4-2022 |
note016 |
017 |
DUKKATHĀSUTTA |
KINH NGƯỜI VỤNG THUYẾT (Ác thuyết) |
Tăng Chi |
2-5-2022 |
note017 |
018 |
SĀRAJJASUTTA |
KINH SỢ HĂI (158. Sợ hăi) |
Tăng Chi |
9-5-2022 |
note018 |
019 |
UDĀYĪSUTTA |
KINH UDAYI |
Tăng Chi |
16-5-2022 |
note019 |
020 |
CANKAMASUTTA |
NĂM LỢI ÍCH CỦA TƯ THẾ THIỀN HÀNH |
Tăng Chi |
Youtube |
note 20 |
021 |
PACCHIMOVADA |
KINH DI GIÁO |
Trường Bộ (Đại Bát
NB) |
Youtube |
note 21 |
022 |
APARIHANIYADHAMMA |
PHÁP BẤT THỐI |
Trường Bộ (Đại Bát
NB) |
Youtube 1
youtube 2
Youtube 3
Youtube 4
Youtube
5
Youtube 6
Youtube
7 |
note 22-1
note 22-2
note 22-3
note 22-4
note 22-5
note 22-6
note 22-7 |
023 |
VIBHANGASUTTA
|
KINH PHẢN BIỆT |
Tương Ưng |
Youtube |
note 23 |
024 |
KHEMĀSUTTA |
KINH KHEMA. |
Tương Ưng |
22-8-2022 |
note 24 |
025 |
MAHĀVEDALLASUTTA |
ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG |
Trung Bộ 43 |
Youtube 1
Youtube 2
Youtube 3
Youtube 4
Youtube
5
Youtube 6
Youtube
7 |
note 25/1
note 25/2
note 25/3
note 25/4
note 25/5
note 25/6
note 25/7 |
026 |
ATTADĪPA |
HẢI ĐẢO TỰA NƯƠNG |
Trường Bộ (CLVương) |
Youtube |
note 26 |
027 |
SUTTANTAMAHAPADESADHAMMA |
BÓN ĐẠI CỨ PHÁP (Kinh Tạng) |
Trường Bộ (Đại Bát
NB) |
Youtube |
|
|
VINAYACATUMAHAPADESAKATHA |
BÓN ĐẠI CỨ PHÁP (Luật Tạng) |
Tạng Luật (Đại Phẩm) |
Youtube |
note 27 |
028 |
ARIYASACCAKATHA |
GIÁO LƯ BỐN ĐỂ |
Trường Bộ (Đại Bát
NB) |
Youtube |
note 28 |
029 |
BALAPANDITA SUTTA |
KINH HIỀN NGU |
Trung Bộ 129 |
Youtube |
note 29 |
030 |
SACCAVIBHANGASUTTA |
KINH PHÂN BIỆT VỀ SỰ THẬT |
Trung Bộ 141 |
Youtube
youtube 2 |
note 30 |
031 |
VANAPATTHASUTTA |
KINH KHU RỪNG |
Trung Bộ 17 |
Youtube |
note 31 |
032 |
NIVĀPASUTTA |
KINH BẪY MÔI. |
Trung Bộ 25 |
Youtube |
note 32 |
033 |
MAHASIHANADA SUTTA |
ĐẠI KINH SƯ TỬ HỐNG |
Trung Bộ 12 |
Youtube 1
Youtube 2 |
note 33 |
034 |
SABBANNUNĀNA |
PHẠT THUYẾT TOÀN GIÁC TRÍ (Sabbaññūṇāna) |
Trung Bộ 58 |
Youtube |
note 34 |
035 |
GAVAMPATISUTTA |
KINH GAVAMPATI |
Tương Ưng |
Youtube |
note 35 |
036 |
ARAHANTSUTTA |
KINH A-LA-HÁN |
Tương Ưng |
Youtube |
note 36 |
037 |
ANAMATAGGA |
LOẠT KINH LUÂN HỒI VÔ THỦY |
Tương Ưng |
Youtube |
note 37 |
038 |
SAMMADITTHI SUTTA |
KINH CHÁNH KIẾN |
Trung Bộ 9 |
Youtube |
note 38 |
039 |
AHĀRASUTTA |
KINH THỰC PHẨM (điều kiện cho Thiện và
Ác). |
Tương Ưng |
Youtube |
note 39 |
|
PARISAVAGGASUTTA |
KINH HỘI CHÚNG |
Tăng Chi (2 Pháp) |
|
|
|
PATHAMAMAHĀNĀMASUTTA |
KINH MAHĀNAMA. TU ĐÚNG TH̀ KHÔNG SỢ CHÉT |
Tương Ưng (Dự Lưu) |
Youtube |
|
|
GILANASUTTA |
KINH HỘ NIỆM NGƯỜI CẬN TỬ |
Tương Ưng |
Youtube |
|
|
ASIBANDHAKAPUTTASUTTA |
Ư NGHĨA CẦU SIÊU |
Tương Ưng (Thôn Trưởng) |
Youtube |
|
|
ADITTAPARIYAYA SUTTA |
KINH HỎA DỤ |
|
Youtube |
|
|
DĀRUKKHANDHOPAMASUTTA |
KINH KHÚC GỖ |
|
|
|
|
GIRIMANANDA SUTTA |
KINH GIRIMANANDA |
Tăng Chi (10 pháp) |
|
|
|
NATUMHAKAMSUTTA |
KINH VÔ SỞ HỮU |
Tương Ưng (Uẩn) |
|
|
|
PACCAYANIDDESO
|
KHÁI LƯỢC GIÁO LƯ DUYÊN HỆ |
Phát Thú |
|
|
|
DASAPĀRAMI |
THẬP ĐỘ |
Chú Giải Hạnh Tạng Tiểu Bộ |
|
|
|
MAHASATIPATTHĀNASUTTA |
KINH NIỆM XỨ |
Trung Bộ 10 |
|
|
|
SABBASAVASUTTA |
KINH TẤT CẢ LẬU HOẶC |
Trung Bộ 2 |
|
|
|
ASANKHEYYA SUTTA |
KINH ƯỚC NGUYỆN |
Trung Bộ 6 |
|
|
|
KHAGGAVISANA SUTTA |
KINH TÊ NGƯU |
Tiểu Bộ, Kinh Tập |
|
|
|
MULAPARIYAYASUTTA |
KINH CĂN BẢN PHÁP MÔN |
Trung Bộ 1 |
|
|
|
ALAGADDUPAMA SUTTA |
KINH VÍ DỤ CON RẮN |
Trung Bộ 22 |
|
|
|
DUTIYAKOSALASUTTA |
KINH KOSALA THỨ HAI |
|
|
|
|
SAMPASA DANIYASUTTA |
KINH TỰ HOAN HỶ |
Trường Bộ 28 |
|
|
|
YASASUTTA |
KINH YASA TRÍCH LỤC |
|
|
|
|
ANATTALAKKHANA SUTTA |
KINH VÔ NGĂ TƯỚNG |
Tương Ưng |
|
|
|
SAUPADISESASUTTA |
KINH
HỮU DƯ Y |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BUDDHĀDIPANAMAGĀTHĀ
|
KINH LỄ
BÁI TAM BẢO |
(KN 3.18) |
|
|
|
SUPPAVĀSĀSUTTA |
KINH TR̀ NIỆM TAM BẢO |
|
|
|
|
TISARAṆAGAMANA |
CÂU QUY NGƯỠNG TAM BẢO. |
|
|
|
|
ĀMAGANDHASUTTA |
KINH XÚ UẾ |
(KN 5.14) |
|
|
|
DUCCARITAVIPĀKASUTTA |
KINH ÁC BÁO |
(AN 8.40) |
|
|
|
SAṄKHITTŪPOSATHASUTTA |
KINH TRAI GIỚI TÓM TẮT |
(AN 8.41) |
|
|
|
VITTHATŪPOSATHASUTTA |
KINH TRAI GIỚI GIẢNG RỘNG |
(AN 8.42) |
|
|
|
DUTIYAKOSALASUTTA |
KINH KOSALA THỨ HAI |
(AN 10.30) |
|
|
|
SAṂKHITTASUTTA |
KINH
GIÁO PHÁP TỔNG LƯỢC |
(AN 8.53) |
|
|
|
PAṬHAMAĀHUNEYYASUTTA |
LOẠT KINH ỨNG CÚNG. |
(AN 8.57) |
|
|
|
PAṬHAMAMARAṆASSATISUTTA |
KINH NIỆM CHẾT SỐ
1. |
(AN 6.19) |
|
|
|
PARISĀSUTTA
|
KINH HỘI CHÚNG. |
(AN 8.69) |
|
|
|
SATISAMPAJAÑÑASUTTA |
KINH CHÁNH NIỆM TỈNH GIÁC |
(AN 8.81) |
|
|
|
MŪLAKASUTTA |
KINH NGUỒN CỘI. |
(AN 8.83) |
|
|
|
YASASUTTA |
KINH YASA TRÍCH LỤC |
(AN 8.86) |
|
|
|
SEVANĀSUTTA
|
KINH CHỌN LỌC |
(AN 9.6) |
|
|
|
SAJJHASUTTA
|
KINH DU SĨ SAJJHA |
(AN 9.8) |
|
|
|
ĀHUNEYYASUTTA |
KINH ỨNG CÚNG |
(AN 9.10) |
|
|
|
SĪHANĀDASUTTA |
KINH SƯ TỬ HỐNG |
(AN 9.11) |
|
|
|
SAUPĀDISESASUTTA |
KINH HỮU
DƯ
Y |
(AN 9.12) |
|
|
|
DEVATĀSUTTA
|
KINH CHƯ THIÊN |
(AN 9.19) |
|
|
|
TITHĀNASUTT
|
KINH BA SAI BIỆT. |
(AN 9.21) |
|
|
|
NIBBĀNASUKHASUTTA |
KINH NIẾT BÀN LẠC |
(AN 9.34) |
|
|
|
JHĀNASUTT |
KINH THIỀN NA |
(AN 9.36) |
|
|
|
KĀYASAKKHĪSUTTA |
KINH THÂN CHỨNG |
(AN 9.43) |
|
|
|
KIMATTHIYASUTT |
KINH VÂN HÀ |
(AN 10.1) |
|
|
|
SAMADHISUTTA
|
KINH THIỀN ĐỊNH. |
(AN 11.18) |
|
|
|
VIJJÄSUTTA
|
KINH TUỆ MINH |
(AN 10.10) |
|
|
|
SENĀSANASUTTA
. |
KINH
TRÚ XỨ |
(AN 10.11) |
|
|
|
PAṬHAMANĀTHASUTTA |
KINH
Y CHỈ |
(AN 10.17) |
|
|
|
KĀLĪSUTTAL
|
KINH
TÍN NỮ
KĀLĪ. |
(AN 10.26) |
|
|
|
KASIṆASUTTA |
KINH
HOÀN TỊNH |
(AN 10.25) |
|
|
|
PABBAJITĀBHIṆHASUTTA |
KINH
THƯỜNG NIỆM |
(AN 10.48) |
|
|
|
SAṄGHABHEDASUTTA |
KINH
PHÁ H̉A HỢP TĂNG |
(AN 10.37) |
|
|
|
SAṄGHASĀMAGGĪSUTTA |
KINH
H̉A HỢP TĂNG |
(AN 10.38) |
|
|
|
ṬHITISUTTA
|
KINH
TR̀ TRỆ. |
(AN 10.53) |
|
|
|
AVIJJĀSUTTA
|
KINH
VÔ MINH |
(AN 10.61) |
|
|
|
PAṬHAMASUKHASUTTA |
KINH
LẠC KHỔ |
(AN 10.65) |
|
|
|
DUTIYASUKHASUTTA |
KINH
LẠC KHỔ 2 |
(AN 10.66) |
|
|
|
KANṬAKASUTTA |
KINH
MŨI GAI |
(AN 10.72) |
|
|
|
IṬṬHADHAMMASUTTA |
KINH
NHƯ Ư |
(AN 10.73) |
|
|
|
MIGASĀLĀSUTTA |
KINH MIGASĀLĀ |
(AN 10.75) |
|
|
|
TAYODHAMMASUTTA |
KINH
TAM PHÁP |
(AN 10.76) |
|
|
|
PUṆṆIYASUTTA
|
KINH PUṆṆIYA. |
(AN 10.83) |
|
|
|
AKKOSAKASUTTA |
KINH
MẠ LỴ |
(AN 10.88) |
|
|
|
VAJJIYAMĀHITASUTTA |
KINH
TINH TUYỂN |
(AN 10.94) |
|
|
|
UPĀLISUTTA
|
KINH UPĀLI |
(AN 10.99) |
|
|
|
VELĀMASUTTA |
KINH
VELĀMA. |
(AN 9.20) |
|
|
|
TIKICCHAKASUTTA |
KINH
Y THUẬT |
(AN 10.108) |
|
|
|
VIJJĀSUTTA
|
KINH
TUỆ MINH. |
(AN 10.105) |
|
|
|
NIJJARASUTTA
|
KINH
LOẠI TRỪ |
(AN 10.106) |
|
|
|
DHOVANASUTTA |
KINH
TẨY TRẦN. |
(AN 10.107) |
|
|
|
CUNDASUTTA |
KINH
CUNDA |
(AN 10.176) |
|
|
|
CŪḶASUÑÑATASUTTA |
KINH
TIỂU KHÔNG |
(MN 121) |
|
|
|
METTĀSAHAGATASUTTA |
KINH
TỪ TÂM |
(SN 46.54) |
|
|
|
GILĀNASUTTA |
KINH
TRỌNG BỆNH |
(SN 47.9) |
|
|
|
BHIKKHUNŪPASSAYASUTTA |
KINH
NI XỨ |
(SN 47.10) |
|
|
|
NĀLANDASUTTA |
KINH NĀLANDA |
(SN 47.12) |
|
|
|
CUNDASUTTA |
KINH
CUNDA III. |
(SN 47.13) |
|
|
|
UKKACELASUTTA |
KINH UKKACELA |
(SN 47.14) |
|
|
|
SEDAKASUTTA |
KINH SEDAKA |
(SN 47.19) |
|
|
|
JANAPADAKALYĀṆĪSUTTA
|
KINH HOA HẬU |
(SN 47.20) |
|
|
|
CIRAṬṬHITISUTTA
|
KINH THƯỜNG TRỤ
|
(SN 47.22) |
|
|
|
SATISUTTA II |
KINH TRÚ NIỆM II
|
(SN 47.35) |
|
|
|
SAMUDAYASUTTA |
KINH TẬP KHỞI |
(SN 47.42) |
|
|
|
MITTASUTTA |
KINH BẰNG HỮU |
(SN 47.48) |
|
|
|
DUTIYAVIBHAṄGASUTTA
|
KINH PHÂN TÍCH II
|
(SN 48.10) |
|
|
|
PAṬHAMASAMAṆA-
BRAHMAṆASUTTA |
KINH SA-MÔN,
BÀ-LA-MÔN |
(SN 48.29) |
|
|
|
KAṬṬHOPAMASUTTA
|
KINH QUE GỖ |
(SN 48.39) |
|
|
|
JARĀDHAMMASUTTA
|
KINH TUỔI GIÀ |
(SN 48.41) |
|
|
|
PUBBAKOṬṬHAKASUTTA
|
KINH ĐÔNG ĐƯỜNG
|
(SN 48.44) |
|
|
|
SEKHASUTTA |
KINH HỮU HỌC |
(SN 48.53) |
|
|
|
CHANDASAMĀDHISUTTA
|
KINH NHƯ Ư TÚC |
(SN 51.13) |
|
|
|
UṆṆĀBHABRAHMAṆASUTTA
|
KINH BÀ LÀ MÔN
UṆṆĀBHA |
(SN 51.15) |
|
|
|
AYOGUḶASUTTA |
KINH H̉N SẮT |
(SN 51.22) |
|
|
|
AMBAPĀLIVANASUTTA
|
KINH RỪNG KỸ NỮ
|
(SN 52.9) |
|
|
|
BĀḶHAGILĀNASUTTA
|
KINH TRỌNG BỆNH
|
(SN 52.10) |
|
|
|
PADĪPOPAMASUTTA
|
KINH NGỌN ĐÈN |
(SN 54.8) |
|
|
|
VESĀLĪSUTTA |
KINH VESĀLI |
(SN 54.9) |
|
|
|
LOKADHAMMASUTTA
|
KINH CHUYỆN ĐỜI
|
(AN 8.6) |
|
|
|
PAHĀRĀDASUTTA |
KINH A TU LA VƯƠNG
|
(AN 8.19) |
|
|
|
ICCHĀNAṄGALASUTTA
|
KINH ICCHĀNAṄGALA
|
(SN 54.11) |
|
|
|
CAKKAVATTIRĀJASUTTA
|
KINH CHUYỂN LUÂN
VƯƠNG |
(SN 55.1) |
|
|
|
DEVASABHĀGASUTTA
|
KINH THIÊN HỮU |
(SN 55.36) |
|
|
|
DUTIYAMITTĀMACCASUTTA
|
KINH THÂN HỮU 2
|
(SN 55.36) |
|
|
|
MITTASUTTA |
KINH THÂN HỮU |
(SN 55.26) |
|
|
|
PAṬHAMẠNIBBĀNAPAṬI |
KINH NAM TRUYỀN BÁT
NHĂ TÂM KINH |
(Udana, 8.1) |
|
|
|
SAṂYUTTASUTTA
PĀṬALIGĀMIYASUTTA |
KINH HỒI HƯỚNG CHƯ
THIÊN |
(DN, Đại Bát Niết Bàn) |
|
|
|
VISĀKHĀSUTTA |
KINH VISĀKHĀ |
(Udana, 91) |
|
|
|
NOCEASSĀDASUTTA
|
KINH GIẢ DỤ |
(S.IV,10; S.IV,12) |
|
|
|
ĀDITTASUTTA |
KINH HỎA THIÊU |
(S.IV,19) |
|
|
|
SAMUGGHĀTASĀRUPPASUTTA |
KINH GIẢI ẢO |
(SN 35.30 – S.IV,23) |
|
|
|
PAṬHAMAMIGAJĀLASUTTA |
KINH MIGAJĀLA |
(SN 35.63 – S.IV,21;
S.IV,35) |
|
|
|
PAṬHAMASAMIDDHIMĀ |
KINH SAMIDDHI VẤN ĐẠO
|
(SN 35.65 – S.IV,39) |
|
|
|
RAPAÑHĀSUTTA
UPASENĀSĪVISASUTTA |
KINH UPASENA |
(SN 35.69 – S.IV,40) |
|
|
|
KHAJJANĪYASUTTA
|
KINH THỰC PHẨM |
(SN 22.79 – S.III,86) |
|
|
|
SĪHASUTTA |
KINH SƯ TỬ |
(AN 4.33) |
|
|
|
NIRUTTIPATHASUTTA
|
KINH NGÔN TỪ |
(SN 22.62) |
|
|
|
SATTAṬṬHĀNASUTTA
|
KINH THẤT XỨ |
(SN 22.57 – Kinh tập
2, Đại 2,10a; 498c; 875b, Tăng Chi 35, Đại 2,754b) (S.III,61) |
|
|
|
UPĀDĀNAPARIPAVATTASUTTA |
KINH THỦ CHUYỂN
|
(SN 22.56)- (Kinh Tập
2, Đại 2,9b) (S.III,58) |
|
|
|
UDĀNASUTTA |
KINH LỜI CẢM HỨNG
|
(SN 22.55) |
|
|
|
SAMANUPASSANĀSUTTA
|
KINH THƯỜNG CHIẾU
|
(SN 22.47) |
|
|
|
DUTIYAĀNANDASUTTA
|
KINH ĀNANDA II |
(SN 22.38) (Kinh
S.III,38) |
|
|
|
DUTIYAAÑÑATARA
BHIKKHUSUTTA |
KINH MỘT VỊ TỶ-KHEO
|
(SN 45.7) – (Kinh
S.III,37) |
|
|
|
BHĀRASUTTA |
KINH GÁNH NẶNG |
(SN 22.22) (Kinh
S.III,25) |
|
|
|
HĀLIDDIKĀNISUTTA
|
KINH HĀLIDDIKĀ |
(SN 35.130) (Kinh tập,
20.15, Kha-Lê, Đại 2, 144a) (S.III,9) |
|
|
|
NAKULAPITUSUTTA
|
KINH VÍ DỤ |
(SN 22.1) |
|
|
|
DUTIYASAMĀDHISUTTA
|
KINH TAM MUỘI |
(AN 4.93) |
|
|
|
TATIYASAMĀDHISUTTA
|
KINH TAM MUỘI TIẾP
THEO |
(AN 4.92) |
|
|
|
ASURASUTTA |
KINH A TU LA |
(AN 4.91) |
|
|
|
SATTASUTTA |
KINH CHÚNG SANH
|
(SN 23.2) |
|
|
|
GOTAMĪSUTTA |
KINH GOTAMĪ |
(AN 8.51) |
|
|
|
ALAṂSUTTA |
KINH HỮU DỤNG |
(Aṅg., Atthakanipāta) |
|
|
|
DUTIYABALASUTTA
|
KINH SỨC MẠNH |
(AN 8.28) |
|
|
|
SADDHAMMAPPATIRŪPAKASUTTA |
KINH TƯỢNG PHÁP
|
(SN 16.13) |
|
|
|
DHAJAGGASUTTA |
KINH ĐẦU NGỌN CỜ
|
(Sakkasamyutta,
samy.I,218) |
|
|
|
SAKKAKHANTIGĀTHĀ
|
KỆ ĐẾ THÍCH KHAM NHẪN
|
(Sakkasamyutta, samy) |
|
|
|
VATAPADASUTTA |
KINH GIỚI CẤM |
(Sakkasamyutta,
I,228) |
|
|
|
SAMACITTASUTTA |
KINH ĐỒNG TÂM |
(Aṅg. 2,35) (dựa theo
sớ giải Tăng Chi Bộ (Manorathapūraṇī) |
|
|
|
AṬṬHĀNASUTTA |
KINH BẤT KHẢ |
(Aṅg. Ekakanipāto) |
|
|
|
EKAPUGGALASUTTA
|
KINH TỐI TÔN |
(Aṅg., Ekanipāta) |
|
|
|
APPAMATTAKASUTTA
|
KINH THIỂU SỐ |
(Aṅg., Ekanipāta) |
|
|
|
ACCHARĀSAṄGHĀTASUTTA
|
KINH ĐÀN CHỈ |
(Aṅg., Ekanipāta) |
|
|
|
ANUSSATISUTTA |
KINH THƯỜNG NIỆM
|
(Aṅg., Ekanipāta) |
|
|
|
DIṬṬHISUTTA |
KINH TRI KIẾN |
(Aṅg., Ekanipāta) |
|
|
|
BĀLASUTTA |
KINH KẺ NGU |
(Aṅg., Dukanipāta) |
|
|
|
BĀLASUTTA 2 |
KINH KẺ NGU 2 |
(Aṅg., Dukanipāta
2.22 - 2.32) |
|
|
|
ĀRAÑÑIKASUTTA |
KINH NGƯỜI ẨN
LÂM |
(Aṅg. 5.181) |
|
|
|
GILĀNASUTTA |
KINH BỆNH NHÂN |
(AN.5.121) |
|
|
|
ANĀYUSSĀSUTTA |
KINH GIẢM THỌ |
(AN. 5.125) |
|
|
|
DUTIYA-ANĀYUSSĀSUTTA
|
KINH GIẢM THỌ 2
|
(AN.5.126) |
|
|
|
VAPAKĀSASUTTA |
KINH ĐỘC CƯ |
(AN.5.127) |
|
|
|
SAMAṆASUKHASUTTA
|
KINH SA MÔN LẠC
|
(AN.5.128) |
|
|
|
BYASANASUTTA |
KINH TỔN THẤT |
(AN.5.130) |
|
|
|
APPAṂSUPATISUTTA
|
KINH THẤT MIÊN |
(AN. 5.137) |
|
|
|
AVAJĀNĀTISUTTA |
KINH KHINH MIỆT
|
(AN.5.141) |
|
|
|
TIKAṆḌAKĪSUTTA |
KINH TIKAṆḌAKĪ |
(AN.5.144) |
|
|
|
BHAYASUTTA |
KINH SỢ HĂI |
(AN.5.31) |
|
|
|
LAKKHAṆASUTTA |
KINH PHẬT TƯỚNG
|
(DN, bài 30) |
|
|
|
KAMMAPILOTIKĀNISUTTA
|
KINH PHẬT KIẾP NẠN
|
(Chánh tạng Bổn Sự,
Tiểu Bộ Kinh (Apadana thera 1.39.64-96) |
|
|
|
BODHIPATTHANĀ |
THẬP HẠNH BA LA MẬT
|
(Buddhavaṃssa-
atthakathā) |
|
|
|
BUDDHAKĀRAKADHAMMA
|
KINH PHẬT ĐẠO |
Chú giải kinh Tê Ngưu
(Khaggvisāṇasutta), Khud., (bu.vam.2.59) (bu.vam.2.53) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁC BÀI KỆ |
|
Nhật Tụng Kalama |
|
|
|
|
|
|
|
|